Có 3 kết quả:
嶓冢 bō zhǒng ㄅㄛ ㄓㄨㄥˇ • 播种 bō zhǒng ㄅㄛ ㄓㄨㄥˇ • 播種 bō zhǒng ㄅㄛ ㄓㄨㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ven núi
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
gieo hạt
Từ điển Trung-Anh
(1) to sow seeds
(2) sowing
(3) seed
(2) sowing
(3) seed
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
gieo hạt
Từ điển Trung-Anh
(1) to sow seeds
(2) sowing
(3) seed
(2) sowing
(3) seed
Bình luận 0